Có 1 kết quả:
沉迷 chén mí ㄔㄣˊ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be engrossed
(2) to be absorbed with
(3) to lose oneself in
(4) to be addicted to
(2) to be absorbed with
(3) to lose oneself in
(4) to be addicted to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0